Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Burundi Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Pula.

Tiểu bang: Burundi

Mã ISO: BIF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.004706
2023 0.006205
2022 0.005870
2021 0.005563
2020 0.005623
2019 0.005955
2018 0.005582
2017 0.006300
2016 0.007380
2015 0.006111
2014 0.005773
2013 0.005229
2012 0.005731
2011 0.005864
2010 0.005909
2009 0.006932
2008 0.005615
2007 0.006074
2006 0.005549
2005 0.004128
2004 0.004309
2003 0.005189
2002 0.007740
2001 0.007192
2000 0.007571
1999 0.009241
1998 0.009686
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.