Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Burundi Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Pound Liban.

Tiểu bang: Burundi

Mã ISO: BIF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 5.276628
2023 0.738361
2022 0.755178
2021 0.782468
2020 0.803999
2019 0.839216
2018 0.859288
2017 0.897407
2016 0.967267
2015 0.963731
2014 0.971403
2013 0.991925
2012 1.160661
2011 1.323440
2010 1.319565
2009 1.323553
2008 1.381355
2007 1.484661
2006 1.548352
2005 1.404718
2004 1.419078
2003 1.456472
2002 1.725450
2001 1.957143
2000 2.420610
1999 3.066976
1998 3.834357
   Franc Burundi Đến Pound Liban Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Franc Burundi Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex