Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pula Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pula Đến Peso Philippines.

Tiểu bang: Botswana

Mã ISO: BWP

Đồng tiền: Mặt trăng Thebe

Ngày Tỷ lệ
2024 4.124815
2023 4.351945
2022 4.336669
2021 4.445331
2020 4.808963
2019 4.893934
2018 5.091146
2017 4.700180
2016 4.126276
2015 4.654861
2014 5.031592
2013 5.130268
2012 5.847723
2011 6.641790
2010 6.839582
2009 5.983870
2008 6.653336
2007 7.910999
2006 9.694561
2005 12.375451
2004 12.187273
2003 9.976377
2002 7.540316
2001 8.978701
2000 8.613314
1999 8.514801
1998 10.429908
   Pula Đến Peso Philippines Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pula Đến Peso Philippines sống trên thị trường ngoại hối Forex