Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pula Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pula Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Botswana

Mã ISO: BWP

Đồng tiền: Mặt trăng Thebe

Ngày Tỷ lệ
2024 0.750831
2023 0.806071
2022 0.754804
2021 0.791814
2020 0.833460
2019 0.810259
2018 0.838010
2017 0.800588
2016 0.765716
2015 0.820399
2014 0.691035
2013 0.699110
2012 0.794908
2011 0.879385
2010 0.852609
2009 0.901920
2008 0.881408
2007 1.033424
2006 1.227887
2005 1.401183
2004 1.457317
2003 1.281926
2002 1.328647
2001 1.586546
2000 1.731969
1999 1.689001
1998 1.958520
   Pula Đến Krone Na Uy Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pula Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex