Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pula Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pula Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Botswana

Mã ISO: BWP

Đồng tiền: Mặt trăng Thebe

Ngày Tỷ lệ
2024 33.144879
2023 35.971118
2022 36.978588
2021 37.304966
2020 41.479758
2019 40.224100
2018 41.845207
2017 43.695017
2016 39.210792
2015 43.995840
2014 40.408997
2013 46.646100
2012 51.212676
2011 55.179840
2010 51.302009
2009 47.288483
2008 54.537526
2007 61.321911
2006 76.725177
   Pula Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pula Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex