Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Marks chuyển đổi Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Marks chuyển đổi Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2008 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Marks chuyển đổi Đến Naira.

Tiểu bang: Bosnia và Herzegovina

Mã ISO: BAM

Đồng tiền: tiền nhỏ nhứt

Ngày Tỷ lệ
2024 507.387865
2023 244.226013
2022 238.378919
2021 247.746434
2020 207.037800
2019 213.345164
2018 220.483046
2017 170.177279
2016 110.619081
2015 110.803919
2014 111.460100
2013 106.611384
2012 106.366796
2011 104.368270
2010 109.447690
2009 98.970088
2008 95.487104
   Marks chuyển đổi Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Marks chuyển đổi Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex