Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Marks chuyển đổi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Marks chuyển đổi Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2008 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Marks chuyển đổi Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Bosnia và Herzegovina

Mã ISO: BAM

Đồng tiền: tiền nhỏ nhứt

Ngày Tỷ lệ
2024 251.628599
2023 250.845363
2022 251.644590
2021 251.680712
2020 250.644262
2019 252.195627
2018 252.058424
2017 251.453887
2016 251.090363
2015 251.588429
2014 251.435985
2013 251.636979
2012 251.269640
2011 251.278596
2010 251.335797
2009 251.792476
2008 259.460404
   Marks chuyển đổi Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Marks chuyển đổi Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex