Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Birr Ethiopia Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái

Birr Ethiopia Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Đến Rupee Seychelles.

Tiểu bang: Ethiopia

Mã ISO: ETB

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.239426
2023 0.249875
2022 0.281225
2021 0.536119
2020 0.428663
2019 0.482697
2018 0.513343
2017 0.593008
2016 0.616021
2015 0.689594
2014 0.629878
2013 0.710582
2012 0.804614
2011 0.976301
2010 1.031051
2009 1.706793
2008 0.881726
2007 0.635042
2006 0.632617
2005 0.641930
2004 0.622953
2003 0.676867
2002 0.689737
2001 0.782875
2000 0.665794
1999 0.775530
1998 0.766848
   Birr Ethiopia Đến Rupee Seychelles Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Rupee Seychelles sống trên thị trường ngoại hối Forex