Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Birr Ethiopia Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Birr Ethiopia Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Ethiopia

Mã ISO: ETB

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 2.365670
2023 2.462784
2022 2.421036
2021 2.970419
2020 3.564473
2019 3.950537
2018 3.728871
2017 4.825594
2016 5.068383
2015 4.924809
2014 5.185982
2013 4.738523
2012 4.718049
2011 5.595689
2010 6.644707
2009 7.566081
2008 7.340213
2007 7.991679
2006 8.072776
2005 8.132100
2004 8.538007
2003 9.216878
2002 9.158690
2001 9.025923
2000 8.570053
1999 9.545854
1998 9.068289
   Birr Ethiopia Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex