Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Birr Ethiopia Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Birr Ethiopia Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Đến Dinar Iraq.

Tiểu bang: Ethiopia

Mã ISO: ETB

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 23.260456
2023 27.222740
2022 29.704985
2021 37.121528
2020 37.399998
2019 42.128600
2018 43.423378
2017 52.322218
2016 51.346235
2015 57.914731
2014 60.843915
2013 63.589682
2012 67.420617
2011 92.302180
2010 107.116712
2009 118.133550
2008 133.828238
2007 148.840426
2006 168.404852
2005 169.883680
2004 175.438550
2003 0.037470
2002 0.037112
2001 0.037958
2000 0.038767
1999 0.044484
1998 178.253563
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.