Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Liban Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Liban Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Lebanon

Mã ISO: LBP

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 0.001150
2023 0.013194
2022 0.011810
2021 0.011330
2020 0.011398
2019 0.011206
2018 0.011333
2017 0.013271
2016 0.013446
2015 0.011365
2014 0.008826
2013 0.008055
2012 0.007786
2011 0.008112
2010 0.008319
2009 0.006506
2008 0.007480
2007 0.008558
2006 0.008343
2005 0.008271
2004 0.008309
2003 0.009248
2002 0.008783
2001 0.008303
2000 0.008173
1999 0.005982
1998 0.003111
   Pound Liban Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Liban Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex