Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Liban Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Liban Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Đến Forint.

Tiểu bang: Lebanon

Mã ISO: LBP

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 0.022892
2023 0.258724
2022 0.217309
2021 0.195635
2020 0.195693
2019 0.185382
2018 0.171768
2017 0.192940
2016 0.191605
2015 0.183797
2014 0.147387
2013 0.146285
2012 0.156021
2011 0.137015
2010 0.126017
2009 0.135289
2008 0.115668
2007 0.131437
2006 0.138001
2005 0.120612
2004 0.133414
2003 0.149840
2002 0.186771
2001 0.191829
2000 0.177804
1999 0.157443
1998 0.134905
   Pound Liban Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Liban Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex