Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Ai Cập Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Ai Cập Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập Đến Tugrik.

Tiểu bang: Ai Cập

Mã ISO: EGP

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 112.224418
2023 137.825007
2022 182.095193
2021 181.227675
2020 167.535008
2019 137.253531
2018 136.347027
2017 133.302146
2016 255.122502
2015 264.854169
2014 243.180326
2013 210.996889
2012 230.941639
2011 214.164838
2010 266.456403
2009 243.469566
2008 212.128272
2007 203.975610
2006 211.468152
2005 206.473761
2004 188.700836
2003 209.683206
2002 238.270341
2001 285.509492
2000 309.121246
1999 253.790751
1998 233.226962
   Pound Ai Cập Đến Tugrik Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Ai Cập Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex