Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Ai Cập Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Ai Cập Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập Đến Shilling Somalia.

Tiểu bang: Ai Cập

Mã ISO: EGP

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 18.604518
2023 23.038492
2022 37.174335
2021 36.933264
2020 36.071177
2019 32.400711
2018 32.953182
2017 31.014038
2016 78.975607
2015 98.600806
2014 158.454980
2013 243.663708
2012 269.672135
2011 275.364248
2010 274.000183
2009 254.324728
2008 243.484760
2007 238.685457
2006 281.493793
2005 524.872249
2004 422.920173
2003 487.894681
2002 566.487645
2001 680.424746
2000 746.173812
1999 770.337130
1998 772.876381
   Pound Ai Cập Đến Shilling Somalia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Ai Cập Đến Shilling Somalia sống trên thị trường ngoại hối Forex