Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Ai Cập Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Ai Cập Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập Đến Rufiyaa.

Tiểu bang: Ai Cập

Mã ISO: EGP

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 0.500944
2023 0.623192
2022 0.980282
2021 0.978351
2020 0.958479
2019 0.864774
2018 0.866643
2017 0.824915
2016 1.954854
2015 2.106173
2014 2.211815
2013 2.350198
2012 2.333102
2011 2.200597
2010 2.348689
2009 2.311096
2008 2.320724
2007 2.244722
2006 2.251284
   Pound Ai Cập Đến Rufiyaa Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Ai Cập Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex