Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Ai Cập Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Ai Cập Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: Ai Cập

Mã ISO: EGP

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 4.424244
2023 5.726249
2022 8.261741
2021 8.119674
2020 7.513356
2019 6.498672
2018 5.813550
2017 6.133009
2016 16.592643
2015 18.079189
2014 16.627842
2013 19.575451
2012 20.483367
2011 20.052004
2010 23.129356
2009 22.702940
2008 11.569511
2007 12.339301
2006 10.655827
2005 0.000364
2004 11.098325
2003 14.862837
2002 22.333891
2001 22.064856
2000 21.429744
1999 21.016364
1998 21.719427
   Pound Ai Cập Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Ai Cập Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex