Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Ai Cập Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Ai Cập Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập Đến Hryvnia.

Tiểu bang: Ai Cập

Mã ISO: EGP

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 1.229474
2023 1.558870
2022 1.746557
2021 1.801898
2020 1.474033
2019 1.544156
2018 1.582176
2017 1.461640
2016 3.119614
2015 2.250541
2014 1.205770
2013 1.234401
2012 1.321924
2011 1.369984
2010 1.479107
2009 1.454209
2008 0.921487
2007 0.887423
2006 0.881586
2005 0.918483
2004 0.857845
2003 0.996802
2002 1.161763
2001 1.425577
2000 1.640485
1999 1.205578
1998 0.574631
   Pound Ai Cập Đến Hryvnia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Pound Ai Cập Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex