Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Balboa Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Balboa Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Balboa Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Panama

Mã ISO: PAB

Đồng tiền: centesimo

Ngày Tỷ lệ
2024 157.239840
2023 123.500000
2022 113.150000
2021 109.740000
2020 101.741167
2019 101.898888
2018 103.158661
2017 103.745103
2016 102.350201
2015 91.363400
2014 86.263373
2013 86.950331
2012 86.023412
2011 80.991146
2010 75.770574
2009 79.133888
2008 68.618564
2007 69.946711
2006 71.270705
   Balboa Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Balboa Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex