Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Bahrain Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Yên Nhật.

Tiểu bang: Bahrain

Mã ISO: BHD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 373.266373
2023 369.088201
2022 307.564346
2021 273.913627
2020 287.800231
2019 291.442254
2018 298.973061
2017 305.074401
2016 316.417335
2015 324.021230
2014 278.214509
2013 235.048492
2012 203.444263
2011 218.758657
2010 241.837787
2009 242.438777
2008 285.722708
2007 320.579763
2006 304.619593
2005 274.268324
2004 278.428740
2003 315.124609
2002 354.384563
2001 310.032274
2000 282.431847
1999 309.329104
1998 347.208971
   Dinar Bahrain Đến Yên Nhật Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Bahrain Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex