Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Bahrain Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Bahrain

Mã ISO: BHD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 6673.184601
2023 6192.575283
2022 6117.408617
2021 6181.448894
2020 6070.589727
2019 6101.246074
2018 5923.883665
2017 5882.108732
2016 5792.418342
2015 4690.534842
2014 4271.759230
2013 4245.969420
2012 4217.069572
2011 3958.204987
2010 3562.256424
2009 3554.704617
2008 3072.523139
2007 3424.985542
2006 3137.926102
2005 2937.350395
2004 2957.402262
2003 2705.428518
2002 2496.024092
2001 2119.121374
2000 2111.235015
1999 1791.221827
1998 1716.216504
   Dinar Bahrain Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Bahrain Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex