Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Bahrain Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Metical.

Tiểu bang: Bahrain

Mã ISO: BHD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 169.249082
2023 169.552289
2022 169.382712
2021 198.429224
2020 162.455050
2019 161.954230
2018 156.577699
2017 187.601629
2016 122.624727
2015 86.807543
2014 80.189523
2013 78.742023
2012 71.728227
2011 86.201100
2010 80.203406
2009 67.519575
2008 64.253072
2007 68.671222
2006 63729.313158
2005 49066.452361
2004 61349.650917
2003 61800.389527
2002 59177.833196
2001 44290.759270
2000 35721.698113
1999 32808.256382
1998 30703.457219
   Dinar Bahrain Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Bahrain Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex