Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Dinar Bahrain Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Pound Liban.

Tiểu bang: Bahrain

Mã ISO: BHD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 39886.773781
2023 4042.965638
2022 4013.720398
2021 4030.415240
2020 3996.951838
2019 4005.030670
2018 4009.255277
2017 3999.863884
2016 4007.874128
2015 4009.082664
2014 3990.982623
2013 3992.603738
2012 4000.935058
2011 3991.664046
2010 3997.296356
2009 3992.914728
2008 4007.355640
2007 4012.310865
2006 3992.030998
2005 4018.146901
2004 4019.686065
2003 4015.705137
2002 4017.245124
2001 3981.481481
2000 3981.598318
1999 4005.305040
1998 4054.492345
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.