Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Ariary Malagascar Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Ariary Malagascar Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Madagascar

Mã ISO: MGA

Đồng tiền: iraimbilanja

Ngày Tỷ lệ
2024 0.028924
2023 0.029493
2022 0.030011
2021 0.029884
2020 0.030826
2019 0.031993
2018 0.031286
2017 0.033223
2016 0.033547
2015 0.037321
2014 0.043819
2013 0.038822
2012 0.036831
2011 0.034136
2010 0.035146
2009 0.038890
2008 0.037446
2007 0.034192
2006 0.033035
2005 0.037803
2004 0.012734
2003 0.012944
2002 0.011936
2001 0.011647
2000 0.010486
1999 0.012458
1998 0.012089
   Ariary Malagascar Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex