Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Ariary Malagascar Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Ariary Malagascar Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Madagascar

Mã ISO: MGA

Đồng tiền: iraimbilanja

Ngày Tỷ lệ
2024 0.009565
2023 0.009810
2022 0.010996
2021 0.010098
2020 0.009836
2019 0.009826
2018 0.010227
2017 0.010942
2016 0.011231
2015 0.012068
2014 0.013351
2013 0.013715
2012 0.013233
2011 0.014411
2010 0.014580
2009 0.017061
2008 0.016016
2007 0.016198
2006 0.014424
2005 0.015622
2004 0.004518
2003 0.004805
2002 0.004743
2001 0.004352
2000 0.003886
1999 0.004633
1998 0.004521
   Ariary Malagascar Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex