Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Ariary Malagascar Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Ariary Malagascar Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Đến Lari.

Tiểu bang: Madagascar

Mã ISO: MGA

Đồng tiền: iraimbilanja

Ngày Tỷ lệ
2024 0.000581
2023 0.000603
2022 0.000781
2021 0.000836
2020 0.000771
2019 0.000768
2018 0.000796
2017 0.000823
2016 0.000759
2015 0.000661
2014 0.000777
2013 0.000742
2012 0.000753
2011 0.000862
2010 0.000841
2009 0.000858
2008 0.000895
2007 0.000835
2006 0.000849
2005 0.000984
2004 0.000367
2003 0.000369
2002 0.000339
2001 0.000317
2000 0.000295
1999 0.000394
1998 0.000265
   Ariary Malagascar Đến Lari Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex