Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Ariary Malagascar Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Ariary Malagascar Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Đến Euro.

Tiểu bang: Madagascar

Mã ISO: MGA

Đồng tiền: iraimbilanja

Ngày Tỷ lệ
2024 0.000195
2023 0.000218
2022 0.000224
2021 0.000207
2020 0.000241
2019 0.000250
2018 0.000257
2017 0.000287
2016 0.000287
2015 0.000330
2014 0.000325
2013 0.000336
2012 0.000347
2011 0.000358
2010 0.000343
2009 0.000399
2008 0.000382
2007 0.000375
2006 0.000385
2005 0.000410
2004 0.000136
2003 0.000159
2002 0.000177
2001 0.000167
2000 0.000153
1999 0.000166
1998 0.000050
   Ariary Malagascar Đến Euro Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Euro sống trên thị trường ngoại hối Forex