Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Troy ounce bạc Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce bạc Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: worlwide

Mã ISO: XAG

Đồng tiền: Bạc

Ngày Tỷ lệ
2024 3236.153553
2023 3392.244067
2022 3026.118252
2021 3372.257254
2020 2162.721725
2019 1799.799354
2018 1748.774575
2017 1924.836388
2016 1826.512760
2015 2260.393213
2014 2305.678336
2013 3736.742801
   Troy ounce bạc Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Troy ounce bạc Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex