Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/04/2024 07:30 UTC-05:00

Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shilling Tanzania (TZS) bằng 0.002804 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 356.69 Shilling Tanzania (TZS)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 19/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 19 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.04.2024 0.002801 -0.0000060596535533357
18.04.2024 0.002808 -0.000014180112207239
17.04.2024 0.002822 0.0000089267952165409
16.04.2024 0.002813 0.0000012637107363444
15.04.2024 0.002812 -0.0000061679061495123

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ. phép tính mới.

Shilling Tanzania
Thay đổi
Nhân dân tệ Đổi
   Tỷ giá Shilling Tanzania (TZS) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shilling Tanzania Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Nhân dân tệ Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
Shilling Tanzania (TZS)
1 000 TZS 5 000 TZS 10 000 TZS 25 000 TZS 50 000 TZS 100 000 TZS 250 000 TZS 500 000 TZS
2.80 CNY 14.02 CNY 28.04 CNY 70.09 CNY 140.18 CNY 280.35 CNY 700.88 CNY 1 401.76 CNY
Nhân dân tệ (CNY)
1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
356.69 TZS 1 783.47 TZS 3 566.94 TZS 8 917.35 TZS 17 834.70 TZS 35 669.41 TZS 89 173.51 TZS 178 347.03 TZS