Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Yên Nhật Đến Euro Tỷ giá

Yên Nhật Euro tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ giá cập nhật 25/04/2024 02:30 UTC-05:00

Yên Nhật Euro tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.006054 Euro (EUR)
1 Euro (EUR) bằng 165.17 Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024

Đổi tiền Yên Nhật / Euro chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 JPY = 0.00604 EUR
1 EUR = 165.57 JPY
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 25/04/2024

Yên Nhật Đến Euro Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 0.006054 -
24.04.2024 0.006054 -0.000010529472721266
23.04.2024 0.006065 -0.0000023162993806622
22.04.2024 0.006067 -
21.04.2024 0.006067 0.0000034055769741375

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Yên Nhật Đến Euro. phép tính mới.

Yên Nhật
Thay đổi
Euro Đổi
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Yên Nhật Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Euro Đến Yên Nhật Tỷ giá
Yên Nhật (JPY)
1 000 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY 100 000 JPY 250 000 JPY 500 000 JPY
6.05 EUR 30.27 EUR 60.54 EUR 151.36 EUR 302.72 EUR 605.44 EUR 1 513.59 EUR 3 027.18 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 5 EUR 10 EUR 25 EUR 50 EUR 100 EUR 250 EUR 500 EUR
165.17 JPY 825.85 JPY 1 651.70 JPY 4 129.26 JPY 8 258.52 JPY 16 517.04 JPY 41 292.59 JPY 82 585.18 JPY