Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Krona Iceland Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 25/04/2024 00:30 UTC-05:00

Krona Iceland Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krona Iceland (ISK) bằng 0.051686 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 19.35 Krona Iceland (ISK)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Đổi tiền Krona Iceland / Nhân dân tệ chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 ISK = 0.051518 CNY
1 CNY = 19.41 ISK
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 25/04/2024

Krona Iceland Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 0.051298 -0.000423
24.04.2024 0.051721 0.000398
23.04.2024 0.051323 -0.00025
22.04.2024 0.051573 -0.000034302729140789
21.04.2024 0.051607 0.000375

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Krona Iceland Đến Nhân dân tệ. phép tính mới.

Krona Iceland
Thay đổi
Nhân dân tệ Đổi
   Tỷ giá Krona Iceland (ISK) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Krona Iceland Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Nhân dân tệ Đến Krona Iceland Tỷ giá
Krona Iceland (ISK)
100 ISK 500 ISK 1 000 ISK 2 500 ISK 5 000 ISK 10 000 ISK 25 000 ISK 50 000 ISK
5.17 CNY 25.84 CNY 51.69 CNY 129.21 CNY 258.43 CNY 516.86 CNY 1 292.14 CNY 2 584.28 CNY
Nhân dân tệ (CNY)
1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
19.35 ISK 96.74 ISK 193.48 ISK 483.69 ISK 967.39 ISK 1 934.78 ISK 4 836.94 ISK 9 673.88 ISK