Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá

Shekel Israel mới Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 25/04/2024 02:00 UTC-05:00

Shekel Israel mới Đến Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shekel Israel mới (ILS) bằng 6 726.88 Việt Nam Đồng (VND)
1 Việt Nam Đồng (VND) bằng 0.000149 Shekel Israel mới (ILS)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 25/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Shekel Israel mới Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá hôm nay tại 25 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
25.04.2024 6 358.218 -80.094025
24.04.2024 6 438.312 27.809877
23.04.2024 6 410.502 -65.878128
22.04.2024 6 476.380 -5.561228
21.04.2024 6 481.941 52.564899

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shekel Israel mới Đến Việt Nam Đồng. phép tính mới.

Shekel Israel mới
Thay đổi
Việt Nam Đồng Đổi
   Tỷ giá Shekel Israel mới (ILS) Đến Việt Nam Đồng (VND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shekel Israel mới Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Việt Nam Đồng Đến Shekel Israel mới Tỷ giá
Shekel Israel mới (ILS)
1 ILS 5 ILS 10 ILS 25 ILS 50 ILS 100 ILS 250 ILS 500 ILS
6 726.88 VND 33 634.39 VND 67 268.78 VND 168 171.96 VND 336 343.92 VND 672 687.84 VND 1 681 719.59 VND 3 363 439.18 VND
Việt Nam Đồng (VND)
10 000 VND 50 000 VND 100 000 VND 250 000 VND 500 000 VND 1 000 000 VND 2 500 000 VND 5 000 000 VND
1.49 ILS 7.43 ILS 14.87 ILS 37.16 ILS 74.33 ILS 148.66 ILS 371.64 ILS 743.29 ILS