Forint Đến Krona Iceland tỷ giá hối đoái hiện nay
|
|||||||||||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 16/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. | |||||||||||
Đổi tiền Forint / Krona Iceland ở châu Âu:
|
|||||||||||
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 16/05/2024 | |||||||||||
Forint Đến Krona Iceland Tỷ giá tỷ giá hối đoái hiện nay 16 có thể 2024
Ngày | Tỷ lệ | Thay đổi |
---|---|---|
16.05.2024 | 0.387305 | -0.000733 ↓ |
15.05.2024 | 0.388038 | 0.002238 ↑ |
14.05.2024 | 0.3858 | 0.002689 ↑ |
13.05.2024 | 0.383111 | 0.00008234811916108 ↑ |
12.05.2024 | 0.383029 | - |