Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Đan Mạch Đến Yên Nhật Tỷ giá

Krone Đan Mạch Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ giá cập nhật 23/04/2024 07:00 UTC-05:00

Krone Đan Mạch Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 22.09 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.045268 Krone Đan Mạch (DKK)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 23/04/2024

Đổi tiền Krone Đan Mạch / Yên Nhật chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 DKK = 22.05 JPY
1 JPY = 0.045356 DKK
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 23/04/2024

Krone Đan Mạch Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 23 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
23.04.2024 22.090615 -0.044214
22.04.2024 22.13483 -
21.04.2024 22.13483 0.127556
20.04.2024 22.007274 -
19.04.2024 22.007274 -0.052585

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Krone Đan Mạch Đến Yên Nhật. phép tính mới.

Krone Đan Mạch
Thay đổi
Yên Nhật Đổi
   Tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Krone Đan Mạch Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Yên Nhật Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 5 DKK 10 DKK 25 DKK 50 DKK 100 DKK 250 DKK 500 DKK
22.09 JPY 110.45 JPY 220.91 JPY 552.27 JPY 1 104.53 JPY 2 209.06 JPY 5 522.65 JPY 11 045.31 JPY
Yên Nhật (JPY)
100 JPY 500 JPY 1 000 JPY 2 500 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY
4.53 DKK 22.63 DKK 45.27 DKK 113.17 DKK 226.34 DKK 452.68 DKK 1 131.70 DKK 2 263.40 DKK