Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Canada tỷ giá hối đoái tuyến ngay hôm nay 28 Tháng Ba 2024 trên thị trường ngoại hối

Tỷ giá hối đoái tiền tệ Forex cho tất cả các đồng tiền trên thế giới. Thời gian thực cập nhật tỷ giá ngoại hối mỗi phút trên thị trường ngoại hối đoái.
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 28/03/2024 13:15 UTC-05:00
Euro:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Mỹ:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Mỹ (USD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Bảng Anh:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Bảng Anh (GBP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Yên Nhật:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Nhân dân tệ:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Afghani:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ariary Malagascar:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Ariary Malagascar (MGA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Baht:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Baht (THB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Balboa:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Balboa (PAB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Birr Ethiopia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Birr Ethiopia (ETB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Boliviano:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Boliviano (BOB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
CFA Franc BCEAO:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến CFA Franc BCEAO (XOF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
CFA Franc BCEAO:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến CFA Franc BCEAO (XAF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
CFP franc:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến CFP franc (XPF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Cedi:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Colon Costa Rica:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Colon Costa Rica (CRC) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Cordoba Oro:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Cordoba Oro (NIO) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dalasi:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dalasi (GMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Algérie:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dinar Algérie (DZD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Bahrain:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dinar Bahrain (BHD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Iraq:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dinar Iraq (IQD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Jordan:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dinar Jordan (JOD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Kuwait:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dinar Kuwait (KWD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Serbia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dinar Serbia (RSD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Tunisia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dinar Tunisia (TND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dirham Maroc:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dirham Maroc (MAD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dobra:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dobra (STD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Bahamas:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Bahamas (BSD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Barbados:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Barbados (BBD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Belize:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Belize (BZD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda):
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Brunei:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Brunei (BND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Fiji:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Fiji (FJD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Guyana:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Guyana (GYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Hồng Kông:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Hồng Kông (HKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Jamaica:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Jamaica (JMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Liberia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Liberia (LRD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Namibian:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Namibian (NAD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar New Zealand:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar New Zealand (NZD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Quần đảo Cayman:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Quần đảo Cayman (KYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Quần đảo Solomon:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Quần đảo Solomon (SBD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Singapore:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Singapore (SGD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Suriname:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Suriname (SRD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Trinidad và Tobago:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Trinidad và Tobago (TTD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Úc:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Úc (AUD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Đài Loan mới:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Đài Loan mới (TWD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Đông Carribean:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dollar Đông Carribean (XCD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dram Armenia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Dram Armenia (AMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Escudo Cabo Verde:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Escudo Cabo Verde (CVE) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Forint:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Forint (HUF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Burundi:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Franc Burundi (BIF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Comoros:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Franc Comoros (KMF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Congo:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Franc Congo (CDF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Djibouti:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Franc Djibouti (DJF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Guinea:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Franc Guinea (GNF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Rwanda:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Franc Rwanda (RWF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Thụy Sĩ:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Fuerte Bolivar Venezuela:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Fuerte Bolivar Venezuela (VEF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Gourde Haiti:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Gourde Haiti (HTG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Guarani:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Guarani (PYG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Guilder Antille thuộc Hà Lan:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Guilder Aruba:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Guilder Aruba (AWG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Hryvnia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kina:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Kina (PGK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kip:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Kip (LAK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Koruna Séc:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Koruna Séc (CZK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krona Iceland:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Krona Iceland (ISK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krona Thụy Điển:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Krona Thụy Điển (SEK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krone Na Uy:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Krone Na Uy (NOK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krone Đan Mạch:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Krone Đan Mạch (DKK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kuna Croatia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Kuna Croatia (HRK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kwacha:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Kwacha (MWK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kwacha:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Kwacha (ZMW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kwanza:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Kwanza (AOA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kyat:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Kyat (MMK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lari:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Lari (GEL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Latvian Lats:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Latvian Lats (LVL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lek:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Lek (ALL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lempira:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Leone:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Leone (SLL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Leu Moldova:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Leu Moldova (MDL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Leu mới Romania:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Leu mới Romania (RON) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lev Bulgaria:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Lev Bulgaria (BGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Libyan Dinar:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Libyan Dinar (LYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lilangeni:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Litas Litva:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Litas Litva (LTL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Loti:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Loti (LSL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Manat Azerbaijan:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Manat Azerbaijan (AZN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Marks chuyển đổi:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Marks chuyển đổi (BAM) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Metical:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Metical (MZN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Naira:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Naira (NGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Nakfa:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngultrum:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Ngultrum (BTN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Nuevo Sol:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Nuevo Sol (PEN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ouguiya:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Ouguiya (MRO) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pa'anga:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pa'anga (TOP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pataca:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pataca (MOP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Argentina:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso Argentina (ARS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Chile:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso Chile (CLP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Colombia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso Colombia (COP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Cuba:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso Cuba (CUP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Dominica:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso Dominica (DOP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso México:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso México (MXN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Philippines:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso Philippines (PHP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Uruguayo:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Peso Uruguayo (UYU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Ai Cập:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pound Ai Cập (EGP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Gibraltar:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pound Gibraltar (GIP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Liban:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pound Liban (LBP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Quần đảo Falkland:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pound Quần đảo Falkland (FKP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Saint Helena:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pound Saint Helena (SHP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Sudan:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pound Sudan (SDG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Syria:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pound Syria (SYP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pula:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Pula (BWP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Quetzal:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Quetzal (GTQ) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Quyền rút vốn đặc biệt:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rand Nam Phi:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rand Nam Phi (ZAR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Real Brasil:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Real Brasil (BRL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Iran:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rial Iran (IRR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Omani:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rial Omani (OMR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Qatar:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rial Qatar (QAR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Yemen:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rial Yemen (YER) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Riel:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ringgit Malaysia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Ringgit Malaysia (MYR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Riyal Saudi:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Riyal Saudi (SAR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rufiyaa:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Mauritius:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rupee Mauritius (MUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Nepal:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rupee Nepal (NPR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Pakistan:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rupee Pakistan (PKR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Seychelles:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rupee Seychelles (SCR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Sri Lanka:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rupee Sri Lanka (LKR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Ấn Độ:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rupee Ấn Độ (INR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupiah:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rupiah (IDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ruột Salvador:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Ruột Salvador (SVC) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rúp Belarus:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rúp Belarus (BYR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rúp Nga:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Rúp Nga (RUB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shekel Israel mới:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Shekel Israel mới (ILS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Kenya:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Shilling Kenya (KES) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Somalia:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Shilling Somalia (SOS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Tanzania:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Shilling Tanzania (TZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Uganda:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Shilling Uganda (UGX) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Som:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Som Uzbekistan:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Som Uzbekistan (UZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Somoni:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Somoni (TJS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Taka Bangladesh:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Taka Bangladesh (BDT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Tala Samoa:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Tala Samoa (WST) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Tenge:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Troy ounce bạc:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Troy ounce bạc (XAG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Troy ounce vàng:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Troy ounce vàng (XAU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Tugrik:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Tugrik (MNT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Turkmenistan manat mới:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Turkmenistan manat mới (TMT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Unidades de formento (Mã tài chính):
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Vatu:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Vatu (VUV) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Việt Nam Đồng:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Việt Nam Đồng (VND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Won Bắc Triều Tiên:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Won Bắc Triều Tiên (KPW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Won Nam Triều Tiên:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Won Nam Triều Tiên (KRW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Zloty:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Zloty (PLN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Đôla Zimbabwe:
Tỷ giá Dollar Canada (CAD) Đến Đôla Zimbabwe (ZWL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex