Quần áo cho bé chứa quần áo em bé lớn và nhỏ kích thước biểu đồ của Mỹ, Anh, châu Âu, kích thước của Nga, ngực rộng và chiều cao tính bằng cm, hay tuổi của em bé.
người Nga | Tuổi (mon) | Chiều cao (cm) | ngực chiều rộng (cm) | Châu Âu | UK | US |
18 | 0-2 | 56 | 36 | 56 | 2 | 0/3 |
18 | 3 | 58 | 38 | 58 | 2 | 0/3 |
20 | 4 | 62 | 40 | 62 | 2 | 3/6 |
20 | 6 | 68 | 44 | 68 | 2 | 3/6 |
22 | 9 | 74 | 44 | 74 | 2 | 6/9 |
24 | 12 | 80 | 48 | 80 | 2 | S/M |
26 | 18 | 86 | 52 | 86 | 2 | 2-2T |
28 | 24 | 92 | 52 | 92 | 3 | 2-2T |